Các sản phẩm phụ gia silicon EKG-Hàn Quốc giúp làm tăng năng suất trong ngành hóa chất, góp phần giảm ô nhiễm môi trường khi xử lý nước thải, được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất mỹ phẩm, dầu xả và ứng dụng cho các lĩnh vực công nghiệp chuyên ngành nhằm tăng khả năng chịu nhiệt cho sơn công trình xây dựng.
Xem nhanh
I. Phụ gia phá bọt công nghiệp silicon – Silicone Industrial Anti-foamer
1, Tên sản phẩm: SILITE KAF-1400 – Dầu Silicon phá bọt công nghiệp
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng dầu phá bọt SILITE KAF-1400
- Dầu phá bọt SILITE KAF-1400 là được sử dụng trong các hệ thống không có nước. Khả năng phá bọt tuyệt vời, độ bền cao
Đặc điểm của dầu phá bọt SILITE KAF-1400
- Dầu phá bọt SILITE KAF-1400 phản ứng nhanh và độ bền cao
- Dầu phá bọt SILITE KAF-1400 ổn định cao
- Dầu phá bọt SILITE KAF-1400 có khả năng phá bọt tốt trong mọi điều kiện nhiệt độ và độ pH khác nhau
- Dầu phá bọt SILITE KAF-1400 được sử dụng trong các chu trình đặc biệt
Đặc tính kĩ thuật dầu phá bọt SILITE KAF-1400:
- Chất lỏng dạng hỗn hợp silicone màu xám nhạt
- Đặc tính ion: Không được đề cập
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng dầu phá bọt SILITE KAF-1400:
- Ứng dụng SILITE KAF-1400 trong chu trình hóa học thông thường
- Ứng dụng SILITE KAF-1400 trong chu trình lọc dầu
- Ứng dụng SILITE KAF-1400 trong Sản xuất nhựa và loại bỏ dầu
- Ứng dụng SILITE KAF-1400 trong Hóa chất trong nông nghiệp
Xuất xứ: Hàn Quốc
2. Tên sản phẩm: SILITE KAF-1500 – Dầu silicon phá bọt công nghiệp
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng dầu phá bọt SILITE KAF-1500
- Dầu phá bọt SILITE KAF-1500 là dầu phá bọt được sử dụng trong các hệ thống không có nước. Khả năng phá bọt tuyệt vời, độ bền cao
Đặc điểm dầu phá bọt SILITE KAF-1500
- Dầu phá bọt SILITE KAF-1500 hiệu quả kinh tế cao
- Dầu phá bọt SILITE KAF-1500 phản ứng nhanh và độ bền cao
- Dầu phá bọt SILITE KAF-1500 có sự ổn định cao
- Dầu phá bọt SILITE KAF-1500 có khả năng phá bọt tốt trong mọi điều kiện nhiệt độ và độ pH khác nhau
- Đặc biệt Dầu phá bọt SILITE KAF-1500 loại bỏ hàng tỉ bọt to cứng đầu
Đặc tính kỹ thuật dầu phá bọt SILITE KAF-1500:
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng dầu phá bọt SILITE KAF-1500:
- Ứng dụng dầu phá bọt SILITE KAF-1500 trong chu trình hóa học thông thường
- Ứng dụng trong chu trình lọc dầu
- Ứng dụng trong sản xuất sơn và mực (sơn dầu) dùng cho mục đích công nghiệp
Xuất xứ: Hàn Quốc
3. Tên sản phẩm: SILITE KAF-119 – Silicon phá bọt công nghiệp
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng silicone phá bọt SILITE KAF-119
- SILITE KAF-119 là silicone phá bọt dạng nước. Sử dụng một lượng nhỏ trong nước có bong bóng sẽ đem lại hiệu quả cao. Hiệu quả phân tán và độ ổn định tốt, đặc biệt sản phẩm có độ bền cao, phù hợp với nhiều chu trình công nghiệp khác nhau và chu trình xử lý nước
Đặc điểm silicone phá bọt SILITE KAF-119
- Hiệu quả khử mùi tốt
- Hiệu quả giảm khi nhiệt độ và độ pH thay đổi
- Sự phân tán và ổn định nước tuyệt vời
- Giá cả hợp lý và tiết kiệm
Đặc tính kĩ thuật silicone phá bọt SILITE KAF-119:
- SILITE KAF-119 dạng nhũ tương màu trắng sữa
- pH: 6.0 ~ 8.0
- Độ nhớt (CPS): 500-2000
- Thành phần không bay hơi (%): 10±1
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng silicone phá bọt SILITE KAF-119:
- Ứng dụng silicone phá bọt SILITE KAF-119 trong quá trình xử lý nước thải tại các ngành công nghiệp khác nhau
- Ứng dụng silicone phá bọt SILITE KAF-119 trong quá trình xử lý nước làm mát tại các nhà máy phát điện
- Ứng dụng silicone phá bọt SILITE KAF-119 trong quy trình vệ sinh sản xuất
Cách dùng silicone phá bọt SILITE KAF-119
- Sử dụng trực tiếp hoặc pha loãng với nước theo tỉ lệ 1:5 đến 1:10
- Nếu sử dụng pha loãng, khi bảo quản cần khuấy thường xuyên.
Lượng dùng phổ biến nhất lên tới khoảng 200ppm, tuy nhiên nên thực nghiệm để xác định mức dùng phù hợp với đặc điểm của mỗi quy trình
Lưu ý:
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh xa ánh nắng trực tiếp
- Tránh bảo quản ở nhiệt độ trên 40oC
- Có thể đóng băng dưới 0oC, tuy nhiên không ảnh hưởng đến chất lượng sau khi giã đông. Sử dụng sau khi khuấy đủ
- Giữ được chất lượng tối ưu trong 6 tháng dưới nhiệt độ phòng
- Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo MSDS
Xuất xứ: Hàn Quốc
4. Tên sản phẩm: SILITE KAF-110 – Silicon phá bọt công nghiệp
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng của silicon phá bọt SILITE KAF-110
- SILITE KAF-110 là silicon phá bọt dạng nước. Sử dụng một lượng nhỏ trong nước có bong bóng sẽ đem lại hiệu quả cao. Hiệu quả phân tán và độ ổn định tốt, đặc biệt sản phẩm có độ bền cao, phù hợp với nhiều chu trình công nghiệp khác nhau và chu trình xử lý nước
Đặc điểm của silicon phá bọt SILITE KAF-110
- Silicon phá bọt SILITE KAF-110 có mức ổn định cao
- Silicon phá bọt SILITE KAF-110 có hiệu quả giảm khi nhiệt độ và độ pH thay đổi
- Sự phân tán và ổn định nước tuyệt vời
- Silicon phá bọt SILITE KAF-110 có giá cả hợp lý và tiết kiệm
Đặc tính kĩ thuật của SILITE KAF-110
- Dạng nhũ tương màu trắng sữa
- pH: 6.0 ~ 8.0
- Độ nhớt (CPS): 500-2000
- Thành phần không bay hơi (%): 16±1
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng silicon phá bọt SILITE KAF-110:
- Ứng dụng silicon phá bọt SILITE KAF-110 trong chu trình hóa học thông thường
- Ứng dụng silicon phá bọt SILITE KAF-110 trong quá trình xử lý nước thải tại các ngành công nghiệp khác nhau
- Ứng dụng silicon phá bọt SILITE KAF-110 trong quá trình xử lý nước làm mát tại các nhà máy phát điện
Cách dùng của silicon phá bọt SILITE KAF-110
- Sử dụng silicon phá bọt SILITE KAF-110 trực tiếp hoặc pha loãng với nước theo tỉ lệ 1:5 đến 1:10
- Nếu sử dụng silicon phá bọt SILITE KAF-110 pha loãng, khi bảo quản cần khuấy thường xuyên.
- Lượng dùng phổ biến nhất lên tới khoảng 200ppm, tuy nhiên nên thực nghiệm để xác định mức dùng phù hợp với đặc điểm của mỗi quy trình
Lưu ý
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh xa ánh nắng trực tiếp
- Tránh bảo quản ở nhiệt độ trên 40oC
- Có thể đóng băng dưới 0oC, tuy nhiên không ảnh hưởng đến chất lượng sau khi giã đông. Sử dụng sau khi khuấy đủ
- Giữ được chất lượng tối ưu trong 6 tháng dưới nhiệt độ phòng
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo MSDS
Xuất xứ: Hàn Quốc
6. Tên sản phẩm: SILITE KAF-120 – Silicon phá bọt công nghiệp
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng silicon phá bọt dạng nước SILITE KAF-120
- SILITE KAF-120 là silicon phá bọt dạng nước. Sử dụng một lượng nhỏ trong nước có bong bóng sẽ đem lại hiệu quả cao. Hiệu quả phân tán và độ ổn định tốt, đặc biệt sản phẩm có độ bền cao, phù hợp với nhiều chu trình công nghiệp khác nhau và chu trình xử lý nước
Đặc điểm silicon phá bọt dạng nước SILITE KAF-120
- Mức ổn định cao
- Hiệu quả giảm khi nhiệt độ và độ pH thay đổi
- Sự phân tán và ổn định nước tuyệt vời
- Giá cả hợp lý và tiết kiệm
Đặc tính kĩ thuật silicon phá bọt dạng nước SILITE KAF-120
- Dạng nhũ tương màu trắng sữa
- pH: 6.0 – 8.0
- Độ nhớt (CPS): 500-2000
- Thành phần không bay hơi (%): 18±1
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng silicon SILITE KAF-120
- Ứng dụng trong chu trình hóa học thông thường
- Ứng dụng trong quá trình xử lý nước thải tại các ngành công nghiệp khác nhau
- Ứng dụng trong quá trình xử lý nước làm mát tại các nhà máy phát điện
Cách dùng silicon phá bọt dạng nước SILITE KAF-120
- Sử dụng trực tiếp hoặc pha loãng với nước theo tỉ lệ 1:5 đến 1:10
- Nếu sử dụng pha loãng, khi bảo quản cần khuấy thường xuyên.
- Lượng dùng phổ biến nhất lên tới khoảng 200ppm, tuy nhiên nên thực nghiệm để xác định mức dùng phù hợp với đặc điểm của mỗi quy trình
Lưu ý
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh xa ánh nắng trực tiếp
- Tránh bảo quản ở nhiệt độ trên 40oC
- Có thể đóng băng dưới 0oC, tuy nhiên không ảnh hưởng đến chất lượng sau khi giã đông. Sử dụng sau khi khuấy đủ
- Giữ được chất lượng tối ưu trong 6 tháng dưới nhiệt độ phòng
- Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo MSDS
Xuất xứ: Hàn Quốc
7. Tên sản phẩm: SILITE KAF-130 – Silicon phá bọt công nghiệp
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng của Silicon phá bọt SILITE KAF-130
- SILITE KAF-130 là silicon phá bọt dạng nước. Sử dụng một lượng nhỏ trong nước có bong bóng sẽ đem lại hiệu quả cao. Hiệu quả phân tán và độ ổn định tốt, đặc biệt sản phẩm có độ bền cao, mang lại hiệu quả kinh tế khi dùng để phá bọt trong các ngành công nghiệp.
Đặc điểm Silicon phá bọt SILITE KAF-130
- Mức ổn định cao
- Hiệu quả giảm khi nhiệt độ và độ pH thay đổi
- Sự phân tán và ổn định nước tuyệt vời
- Giá cả hợp lý và tiết kiệm
Đặc tính kĩ thuật Silicon phá bọt SILITE KAF-130
- Dạng nhũ tương màu trắng sữa
- pH: 6.0 – 8.0
- Độ nhớt (CPS): 500-3000
- Thành phần không bay hơi (%): 24±1
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng của Silicon SILITE KAF-130
- Ứng dụng trong chu trình hóa học thông thường
- Ứng dụng trong quá trình xử lý nước thải tại các ngành công nghiệp khác nhau
- Ứng dụng trong quá trình xử lý nước làm mát tại các nhà máy phát điện
Cách dùng silicon phá bọt SILITE KAF-130
- Sử dụng trực tiếp SILITE KAF-130 hoặc pha loãng với nước theo tỉ lệ 1:5 đến 1:10
- Nếu sử dụng pha loãng, khi bảo quản cần khuấy silicon phá bọt SILITE KAF-130 thường xuyên.
Lượng dùng phổ biến nhất lên tới khoảng 200ppm, tuy nhiên nên thực nghiệm để xác định mức dùng phù hợp với đặc điểm của mỗi quy trình
Lưu ý
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh xa ánh nắng trực tiếp
- Tránh bảo quản ở nhiệt độ trên 40oC
- Có thể đóng băng dưới 0oC, tuy nhiên không ảnh hưởng đến chất lượng sau khi giã đông. Sử dụng sau khi khuấy đủ
- Giữ được chất lượng tối ưu trong 6 tháng dưới nhiệt độ phòng
- Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo MSDS
Xuất xứ: Hàn Quốc
II. Phụ gia silicon phá bọt thực phẩm – Silicone food additive antifoamer
8. Tên sản phẩm: SILITE GS-300 – Phụ gia Silicon phá bọt thực phẩm
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng phụ gia thực phẩm SILITE GS-300
- SILITE GS-300 là phụ gia thực phẩm phá bọt có thành phần chủ yếu là các loại hạt nhựa silicone tổng hợp. Sản phẩm là chất phá bọt dạng nhũ hóa mang lại hiệu quả cao trong việc phá hủy và ức chế tạo ngay cả khi sử dụng một lượng rất nhỏ trong chu trình chế biến thực phẩm. Đây là sản phẩm đậm đặc, dễ dàng phân tán trong nước.
- Sản phẩm sử dụng trong ngành thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn của FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ)
Đặc điểm phụ gia thực phẩm SILITE GS-300
- Độ bền cao
- Khả năng phân tán trong nước và tính ổn định tốt
Đặc tính kĩ thuật phụ gia thực phẩm SILITE GS-300
- Thành phần không bay hơi: 35%
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng phụ gia SILITE GS-300
- Ứng dụng phụ gia thực phẩm SILITE GS-300 để khử bọt trong chu trình lên men
Xuất xứ: Hàn Quốc
9. Tên sản phẩm: SILITE LS-303 – Phụ gia Silicon phá bọt thực phẩm
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng Phụ gia thực phẩm phá bọt SILITE LS-303
- Phụ gia thực phẩm phá bọt SILITE LS-303 là phụ gia thực phẩm phá bọt có thành phần chủ yếu là các loại hạt nhựa silicone tổng hợp. Sản phẩm là chất phá bọt dạng nhũ hóa mang lại hiệu quả cao trong việc phá hủy và ức chế tạo ngay cả khi sử dụng một lượng rất nhỏ trong chu trình chế biến thực phẩm. Đây là sản phẩm đậm đặc, dễ dàng phân tán trong nước.
- Sản phẩm sử dụng trong ngành thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn của FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ)
Đặc điểm Phụ gia thực phẩm phá bọt SILITE LS-303
- Độ bền cao
- Khả năng phân tán trong nước và tính ổn định tốt
Đặc tính kĩ thuật phụ gia thực phẩm phá bọt SILITE LS-303
- Thành phần không bay hơi: 35%
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng Phụ gia thực phẩm phá bọt SILITE LS-303
- Ứng dụng Phụ gia thực phẩm phá bọt SILITE LS-303 trong các chu trình chế biến thực phẩm dùng nước, bao gồm cả các loại đậu hũ
Xuất xứ: Hàn Quốc
10. Tên sản phẩm: SILITE LS-300 – Phụ gia Silicon phá bọt thực phẩm
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng của phụ gia thực phẩm phá bọt SILITE LS-303
- SILITE LS-300 là phụ gia thực phẩm phá bọt có thành phần chủ yếu là các loại hạt nhựa silicone tổng hợp. Sản phẩm là chất phá bọt dạng nhũ hóa mang lại hiệu quả cao trong việc phá hủy và ức chế tạo ngay cả khi sử dụng một lượng rất nhỏ trong chu trình chế biến thực phẩm. Đây là sản phẩm đậm đặc, dễ dàng phân tán trong nước.
- Sản phẩm sử dụng trong ngành thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn của FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ)
Đặc điểm của phụ gia thực phẩm phá bọt SILITE LS-303
- Phụ gia thực phẩm phá bọt SILITE LS-303 có độ bền cao
- Khả năng phân tán trong nước và tính ổn định tốt
Đặc tính kĩ thuật của phụ gia thực phẩm phá bọt SILITE LS-303
- Thành phần không bay hơi: 35%
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng của phụ gia thực phẩm phá bọt SILITE LS-303
- Khử bọt trong quy trình chế biến thực phẩm thông thường và đặc biệt
- Khử mùi trong lò mổ
Xuất xứ: Hàn Quốc
11. Tên sản phẩm: SILITE LS-100 – Phụ gia Silicon phá bọt thực phẩm
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng SILITE LS-100 – Phụ gia Silicon phá bọt thực phẩm
- SILITE LS-100 là phụ gia thực phẩm phá bọt có thành phần chủ yếu là các loại hạt nhựa silicone tổng hợp. Sản phẩm là chất phá bọt dạng nhũ hóa mang lại hiệu quả cao trong việc phá hủy và ức chế tạo ngay cả khi sử dụng một lượng rất nhỏ trong chu trình chế biến thực phẩm. Đây là sản phẩm đậm đặc, dễ dàng phân tán trong nước.
- Sản phẩm sử dụng trong ngành thực phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn của FDA (Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ)
Đặc điểm SILITE LS-100 – Phụ gia Silicon phá bọt thực phẩm
- Độ bền cao
- Khả năng phân tán trong nước và tính ổn định tốt
- SILITE LS-100 – Phụ gia Silicon phá bọt thực phẩm có giá cả hợp lý
Đặc tính kĩ thuật SILITE LS-100 – Phụ gia Silicon phá bọt thực phẩm
- Không được đề cập
Sử dụng SILITE LS-100 – Phụ gia Silicon phá bọt thực phẩm
- Ứng dụng trong các chu trình chế biến thực phẩm dùng nước, bao gồm cả các loại đậu hũ
Xuất xứ: Hàn Quốc
III. Phụ gia phá khuôn – Silicone release agent
12. Tên sản phẩm: SILITE KDC-45 – Chất tháo khuôn silicon
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng silicone tháo khuôn dạng nhũ tương SILITE KDC-45
- SILITE KDC-45 là silicone tháo khuôn dạng nhũ tương, được ứng dụng trong khi gia công sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su. Sản phẩm có thể được pha loãng, có tính phân tán tốt và giúp dễ dàng loại bỏ các tạp chất. SILITE KDC-45 có độ đậm đặc cao rất dễ dàng phân tán trong nước. Khi ứng dụng SILITE KDC-45 trong sản xuất lốp xe, sản phẩm sẽ giúp tạo độ bóng.
Đặc điểm silicone tháo khuôn dạng nhũ tương SILITE KDC-45
- SILITE KDC-45 có độ bóng tuyệt vời
- SILITE KDC-45 có tính phân tán tốt
- SILITE KDC-45 có khả năng chống dính cao
- Thời gian để khô SILITE KDC-45 ngắn
Đặc tính kĩ thuật silicone tháo khuôn dạng nhũ tương SILITE KDC-45
- Silicon dạng nhũ tương
- Thành phần không bay hơi: 35%
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng silicone SILITE KDC-45
- Ứng dụng silicone tháo khuôn SILITE KDC-45 trong ngành sản xuất cao su và nhựa
- Ứng dụng SILITE KDC-45 trong việc tạo đặc tính chống thấm nước, đánh bóng và bôi trơn cho vật liệu cách điện
- Ứng dụng đánh bóng lốp sau khi rửa xe
- Sử dụng như chất bôi trơn khi sản xuất sợi thủy tinh và gốm sứ
Xuất xứ: Hàn Quốc
13. Tên sản phẩm: SILITE KIE-360 – Chất tháo khuôn silicon
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng silicone SILITE KIE-360
- SILITE KIE-360 là silicone tháo khuôn dạng nhũ tương, được ứng dụng dễ dàng và hiệu quả cho nhiều mục đích khác nhau, ví dụ như chất làm sạch khuôn, chất bôi trơn dầu và dầu bóng cho xe hơi…
Đặc điểm silicone SILITE KIE-360
- Sử dụng silicone SILITE KIE-360 và bảo quản silicone SILITE KIE-360 thuận tiện
- Tính phân tán của silicone SILITE KIE-360 tốt
- Silicone SILITE KIE-360 có khả năng chống dính cao
- Khả năng chống thấm nước tốt
- Độ trơn tốt
Đặc tính kĩ thuật silicone SILITE KIE-360
- Silicon SILITE KIE-360 dạng nhũ tương
- Thành phần không bay hơi: 65%
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng silicone SILITE KIE-360
- Silicone SILITE KIE-360 dùng làm chất tháo khuôn
- SILITE KIE-360 dùng làm chất bôi trơn vải
- SILITE KIE-360 dùng đánh bóng xe
- SILITE KIE-360 dùng làm chất bôi trơn băng tải
Xuất xứ: Hàn Quốc
14. Tên sản phẩm: SILITE KIE-39 – Chất tháo khuôn silicon
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng silicon SILITE KIE-39
- SILITE KIE-39 là silicone dạng nhũ tương không ion, có thể dễ dàng sử dụng. Sản phẩm có thể được sử dụng dưới nhiều mục đích như làm chất đánh bóng xe hơi và đồ nội thất, chất tháo khuôn, chất bôi trơn trong các chu trình liên quan đến vải
Đặc điểm silicon SILITE KIE-39
- Độ bóng cao
- Tính phân tán tốt
- Khả năng chống dính cao
- Khả năng chống thấm nước tốt
- Độ trơn tốt
Đặc tính kĩ thuật silicon SILITE KIE-39
- Silicon SILITE KIE-39 dạng nhũ tương
- Thành phần không bay hơi: 30%
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: PMDS (polydimethylsiloxane)
Sử dụng silicon SILITE KIE-39
- Dùng làm chất tháo khuôn
- Dùng làm chất bôi trơn vải
- Dùng đánh bóng xe
- Dùng làm chất bôi trơn băng tải
Xuất xứ: Hàn Quốc
IV. Phụ gia làm mềm vải – Silicone textile softener
15. Tên sản phẩm: SILITE Unisil-320 – Chất silicon làm mềm vải (Hồ mềm silicone)
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng SILITE Unisil-320 – Chất silicon làm mềm vải
- Chất silicone dạng nhũ tương SILITE Unisil-320 là silicon không ion, có tính ổn định cao, có chứa dầu amino silicone dạng phản ứng. Do chất làm mềm vải này chứa lượng amin thấp, sản phẩm này ít gây hiện tượng ố vàng và có hiệu quả phục hồi vải tốt. Sản phẩm mang lại hiệu quả làm mềm tốt cùng với khả năng chống rửa trôi tốt, liên kết chặt sợi xenlulo hoặc loại vải PET, ngoài ra SILITE Unisil-320 là dạng vi nhũ tương giúp xâm nhập và phân tán đều trên bề mặt vải ít, ảnh hưởng không đáng kể tới khả năng in ấn trên vải.
Đặc điểm SILITE Unisil-320 – Chất silicon làm mềm vải
- SILITE Unisil-320 – Chất silicon làm mềm vải có khả năng phục hồi cao
- Độ trơn tốt
- Khả năng làm mềm tuyệt vời
- Ít gây ố vàng
Đặc tính kĩ thuật SILITE Unisil-320 – Chất silicon làm mềm vải
- Thành phần không bay hơi: 20%
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: Amino Silicone
Sử dụng SILITE Unisil-320 – Chất silicon làm mềm vải
- SILITE Unisil-320 làm mềm cho sợi cotton
- Sử dụng SILITE Unisil-320 được cho vải pha và vải sợi tổng hợp
Xuất xứ: Hàn Quốc
16. Tên sản phẩm: SILITE Unisil-356 – Chất silicon làm mềm vải (Hồ mềm silicon)
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng của chất làm mềm silicone SILITE Unisil-356
- SILITE Unisil-356 là chất silicone dạng nhũ tương có chứa nhóm chức năng amin. Sản phẩm với công thức đặc biệt chứa amino silicone dạng nhũ tương đậm đặc, có thể được sử dụng để làm nguyên liệu thô trong sản xuất nước xả làm mềm vải, hoặc được sử dụng trực tiếp để xử lý vải. Độ mềm và độ trơn tốt cùng với khả năng chống rửa trôi tuyệt vời.
Đặc điểm của chất làm mềm silicone SILITE Unisil-356
- Chất làm mềm silicone SILITE Unisil-356 có khả năng làm mềm tốt
- Độ trơn tuyệt vời
- Tăng cường khả năng chống rách và phục hồi của vải
- Độ ổn định tốt
- Dễ khâu, may
Đặc tính kĩ thuật của chất làm mềm silicone SILITE Unisil-356
- Thành phần không bay hơi: 55%
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: Amino Silicone
Sử dụng của chất làm mềm silicone SILITE Unisil-356
- Sử dụng SILITE Unisil-356 cho vải polyester
- Sử dụng SILITE Unisil-356 cho vải len
- Sử dụng SILITE Unisil-356 cho vải cotton, T/C
- Sử dụng SILITE Unisil-356 cho vải sợi nylon
Xuất xứ: Hàn Quốc
17. Tên sản phẩm: SILITE Unisil-333 – Chất silicon làm mềm vải (Hồ mềm silicon)
Đóng gói: 2kg*6/hộp, 20kg/thùng, 200kg/phi, 1000kg
Ứng dụng của chất làm mềm silicone SILITE Unisil-333
- SILITE Unisil-333 là chất làm mềm silicone được cải tiến đặc biệt chứa các nhóm ưa nước. Sản phẩm có thể sử dụng rộng rãi cho các loại vải bao gồm vải 100% cotton, vải polyester, len, rayon (sợi nhân tạo) và vải đan. Sử dụng SILITE Unisil-333, vải sẽ có cảm giác mềm mại đặc biệt và ít bị ố vàng. Sản phẩm có chức năng chống tĩnh điện và ưa nước (dễ hòa tan bởi nước).
Đặc điểm của chất làm mềm silicone SILITE Unisil-333
- Chất làm mềm silicone SILITE Unisil-333 có sự hấp thụ tốt
- Chất làm mềm silicone SILITE Unisil-333 có khả năng chống tĩnh điện
- Tính ổn định chất làm mềm silicone SILITE Unisil-333 tốt
Đặc tính kĩ thuật của chất làm mềm silicone SILITE Unisil-333
- Thành phần không bay hơi: 30%
- Đặc tính ion: Không ion
- Hóa chất cơ bản: Carboxy, Epoxy
Sử dụng chất làm mềm silicone SILITE Unisil-333
- Ứng dụng chất làm mềm silicone SILITE Unisil-333 trong sản xuất đồ lót cao cấp
- Ứng dụng chất làm mềm silicone SILITE Unisil-333 trong sản xuất khăn cao cấp
- Ứng dụng chất làm mềm siliconeSILITE Unisil-333 trong sản xuất ga trải giường và phụ kiện cao cấp
- Ứng dụng chất làm mềm silicone SILITE Unisil-333 trong sản xuất đồ nỉ
- Ứng dụng chất làm mềm silicone SILITE Unisil-333 trong sản xuất chất (xả) làm mềm vải chống tĩnh điện
Xuất xứ: Hàn Quốc
Công Ty TNHH Eco One Việt Nam
HotLine: 0901355936 / Email: Ecoone.chem@gmail.com
Website: https://sieuthichattayrua.com/ | Siêu thị chất tẩy rửa | Thế giới chất tẩy rửa