Xem nhanh
I. Giới Thiệu
Trong cấu trúc tổng thể của phòng sạch, sàn nhà đóng vai trò nền tảng không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt kiểm soát hạt bụi và vi sinh vật. Việc lựa chọn vật liệu sàn phù hợp, thi công đúng kỹ thuật và duy trì lịch vệ sinh – bảo dưỡng định kỳ là yếu tố then chốt giúp đảm bảo cấp độ sạch theo tiêu chuẩn ISO 14644, GMP, FDA, EU cGMP và các hướng dẫn PIC/S.
Bài viết này được xây dựng nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện và thực tế về tiêu chuẩn sàn phòng sạch, vật liệu phổ biến, cũng như lịch trình vệ sinh – bảo trì – phủ bóng định kỳ cho doanh nghiệp đang sở hữu hoặc vận hành môi trường kiểm soát hạt bụi.
II. Tiêu Chuẩn Sàn Phòng Sạch Theo Quốc Tế
1. Yêu cầu chung đối với sàn phòng sạch
Theo tiêu chuẩn ISO 14644-1 và các hướng dẫn GMP, một sàn phòng sạch đạt chuẩn cần đáp ứng các yêu cầu sau:
Không phát sinh bụi (non-shedding): Bề mặt sàn không sinh ra hạt trong quá trình sử dụng.
Bề mặt nhẵn, kín khít: Không có lỗ rỗ, khe hở hoặc các mối nối gây tích tụ vi khuẩn.
Dễ làm sạch: Cho phép làm sạch thường xuyên bằng phương pháp lau khử trùng hoặc máy chà sàn nhẹ.
Kháng hóa chất: Không bị ăn mòn bởi các dung dịch tẩy rửa chuyên dụng như IPA, hydrogen peroxide, chlorine-based cleaner.
Chống tĩnh điện (ESD – Electrostatic Discharge): Rất cần thiết trong ngành sản xuất điện tử, vi mạch.
Chống trơn trượt và chịu mài mòn: Phù hợp môi trường ẩm, nhiều lưu thông.
2. Các tiêu chuẩn sàn trong các lĩnh vực cụ thể
Ngành công nghiệp | Tiêu chuẩn áp dụng | Yêu cầu sàn chính yếu |
---|---|---|
Dược phẩm (GMP) | PIC/S GMP Annex 1, WHO GMP | Không khe hở, bo tròn chân tường, kháng hóa chất, chống vi khuẩn |
Vi điện tử | ISO 14644, IEC 61340-5-1 (ESD) | Chống tĩnh điện, không sinh bụi, dẫn điện an toàn |
Thực phẩm | HACCP, ISO 22000 | Không thấm nước, chống trơn trượt, dễ khử trùng |
Phòng phẫu thuật | HTM 03-01, ISO 14644 | Kháng khuẩn, chống mài mòn, dễ lau chùi, chống trơn trượt |
III. Các Loại Vật Liệu Sàn Phòng Sạch Phổ Biến
Vật liệu | Ưu điểm chính | Ứng dụng thực tế |
---|---|---|
Sơn Epoxy | Bóng mịn, dễ vệ sinh, chống hóa chất, không khe hở | Dược phẩm, y tế, mỹ phẩm |
PU (Polyurethane) | Chịu mài mòn, chịu nhiệt, đàn hồi tốt hơn epoxy | Khu vực nhiệt độ cao, chịu tải trọng nặng |
Vinyl (PVC sheet) | Mềm, dễ thi công, chi phí thấp | Phòng sạch ISO 7–8, phòng kho, văn phòng sạch |
Sàn nâng ESD | Chống tĩnh điện, dễ tiếp cận hệ thống bên dưới | Vi điện tử, phòng điều khiển trung tâm |
Gạch epoxy block | Rất cứng, bền, kháng vi khuẩn cao | Nhà máy API, phòng xử lý vi sinh |
IV. Lịch Vệ Sinh, Bảo Dưỡng & Phủ Bóng Định Kỳ Cho Sàn Phòng Sạch
Việc xây dựng một lịch trình vệ sinh định kỳ khoa học không chỉ giúp duy trì tiêu chuẩn sạch, mà còn tối ưu chi phí vận hành, giảm thời gian dừng sản xuất và kéo dài tuổi thọ sàn.
1. Lịch vệ sinh sàn phòng sạch chi tiết
Tần suất | Công việc chính |
---|---|
Hàng ngày | – Lau sàn bằng khăn lau phòng sạch (non-woven mop) và dung dịch khử khuẩn (IPA 70%, Quat). |
Hàng tuần | – Chà sàn nhẹ bằng máy chà tốc độ thấp với pad mềm. – Vệ sinh chân tường và góc bo cong. |
Hàng tháng | – Kiểm tra lớp phủ bảo vệ, vết nứt hoặc phồng rộp. – Kiểm tra vết trượt, xước do xe đẩy. |
Hàng quý | – Chà kỹ toàn bộ sàn bằng máy chuyên dụng. – Phủ bóng sàn Vinyl nếu cần. |
Hàng năm | – Phủ lại lớp epoxy hoặc lớp phủ PU mới nếu có xuống cấp. – Đánh giá điện trở ESD nếu có. |
2. Lịch phủ bóng và tái tạo lớp sàn bảo vệ
Loại sàn | Tần suất phủ bóng khuyến nghị | Ghi chú đặc biệt |
---|---|---|
Vinyl | 6 tháng – 12 tháng/lần | Sử dụng hóa chất phủ bóng ESD nếu cần chống tĩnh điện |
Epoxy/PU | 2–3 năm/lần hoặc khi phát hiện bong tróc, trầy xước | Cần cách ly khu vực, bảo dưỡng kỹ trước khi thi công |
ESD Flooring | Kiểm tra mỗi 6–12 tháng, phủ lại nếu mất dẫn điện | Sử dụng máy đo điện trở bề mặt tiêu chuẩn IEC |
V. Dụng Cụ & Dung Dịch Vệ Sinh Sàn Phòng Sạch

Dụng cụ / Hóa chất | Yêu cầu kỹ thuật | Gợi ý sử dụng |
---|---|---|
Mop phòng sạch (Cleanroom mop) | Không xơ, chịu dung môi, dùng một lần hoặc giặt chuyên dụng | Texwipe, Vileda Professional |
Máy chà sàn chuyên dụng | Có bộ lọc HEPA, pad mềm, vận hành êm | Nilfisk, Tennant, i-mop |
Dung dịch lau sàn | Không tạo cặn, không mùi, không làm hỏng lớp phủ sàn | IPA 70%, Quat-based, Decon, Spor-Klenz |
Thiết bị đo ESD | Đo điện trở bề mặt 10⁵–10⁹ ohm | Desco, Simco, ACL |
Những hóa chất phủ bóng sàn chống tĩnh điện cao cấp sử dụng cho phòng sạch
E- Flex Chất phủ bóng sàn chống tĩnh điện cao cấp

Thông tin chi tiết sản phẩm: Tại đây!
Tech – Lex chất phủ bóng sàn chống tĩnh điện cao cấp

Thông tin chi tiết sản phẩm: Tại đây!
EAR 7 – Elparex chất phủ bóng sàn chống tĩnh điện cao cấp

Thông tin chi tiết sản phẩm: Tại đây!
VI. Kết Luận: Sàn Phòng Sạch – Nền Tảng Cho Hiệu Suất Vận Hành
Sàn phòng sạch không chỉ đơn giản là nơi đi lại, mà còn là nền tảng vận hành toàn bộ hệ thống kiểm soát ô nhiễm hạt bụi và vi sinh vật. Do đó, việc lựa chọn đúng vật liệu, thi công chuẩn kỹ thuật, áp dụng lịch vệ sinh định kỳ và phủ bóng bảo vệ chính là giải pháp bền vững và kinh tế trong dài hạn.
Đối với các doanh nghiệp sản xuất trong môi trường phòng sạch, hợp tác với một đơn vị chuyên nghiệp và có kinh nghiệm như ECO ONE Việt Nam sẽ giúp đảm bảo toàn bộ quy trình được kiểm soát khoa học, minh bạch, đúng chuẩn quốc tế, góp phần duy trì chứng nhận ISO, GMP hoặc FDA một cách liên tục.
Liên hệ tư vấn kỹ thuật & báo giá dịch vụ vệ sinh – bảo trì phòng sạch:
CÔNG TY TNHH ECO ONE VIỆT NAM
📞 Hotline: 0904 563 963
🌐 Website: sieuthichattayrua.com
📧 Email: ecoone.chem@gmail.com
🧹 Dịch vụ: Vệ sinh phòng sạch, bảo trì sàn ESD, phủ bóng sàn phòng sạch, thi công chống tĩnh điện, đánh giá ISO/GMP Cleanroom.